Có 2 kết quả:

烧高香 shāo gāo xiāng ㄕㄠ ㄍㄠ ㄒㄧㄤ燒高香 shāo gāo xiāng ㄕㄠ ㄍㄠ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to burn incense
(2) to thank profusely

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to burn incense
(2) to thank profusely

Bình luận 0